Hú biān, yīgè huàjiā zhèngzài huà huà, shēnhòu láile yī duì fūqī. Tāmen kànle yī huǐ, zuìhòu zhàngfū yǐ wú kě biànbó de kǒuwěn duì qīzi shuō:“Kànjiànle ba, qīn'ài de, bú mǎi xiàngjī, gāi yǒu duō tòngkǔ a!”
Bên hồ, một họa sĩ đang vẽ tranh, một cặp vợ chồng đi đến phía sau. Họ nhìn một lúc, cuối cùng người chồng nói với vợ với giọng không thể cãi: "Nhìn thấy chưa em yêu! không mua máy ảnh thì cực khổ biết mấy!"
TỪ MỚI:
辩驳 [biànbó] bài bác; cãi; vặn lại; bác lẽ; bác; bẻ lại。
无可辩驳的铁证。chứng cớ rành rành không thể cãi được
口吻 [kǒuwěn]
1. mõm; miệng; hàm (cá, chó...); họng (súng)。某些动物(如鱼, 狗等)头部向前突出的部 分, 包括嘴,鼻子等。
2. giọng; giọng điệu。口气。
玩笑的口吻。giọng vui cười.
教训人的口吻。giọng điệu dạy đời người ta
TỪ MỚI:
辩驳 [biànbó] bài bác; cãi; vặn lại; bác lẽ; bác; bẻ lại。
无可辩驳的铁证。chứng cớ rành rành không thể cãi được
口吻 [kǒuwěn]
1. mõm; miệng; hàm (cá, chó...); họng (súng)。某些动物(如鱼, 狗等)头部向前突出的部 分, 包括嘴,鼻子等。
2. giọng; giọng điệu。口气。
玩笑的口吻。giọng vui cười.
教训人的口吻。giọng điệu dạy đời người ta